Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
để lại


céder
Để lại một mảnh đất
céder un terrain
léguer
Để lại một gia tài
léguer une fortune
remettre; replacer; reposer
Để lại chỗ cũ
remettre à son ancienne place



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.